*CÔNG TY TNHH MTV KTCTTL BẮC NAM HÀNhập mã số  
 Home   Lịch làm việc   Điều xe ô tô   Công văn đến   Công văn đi   Thông báo nội bộ   Quản lý nhân sự   Quản lý công trình   Tài liệu QLKT   Công bố thông tin   Trực ca   

Thủy triều/Lịch xả

SỔ VẬN HÀNH
CÔNG TRÌNH 
 [NSL]
   Lượng mưa 
   Mực nước 
   VH cống 
   VH máy bơm 
   Vi phạm, xả thải 

LỆNH ĐIỀU HÀNH 

BHH40.Scada [Map]
   Mực nước 
   Lượng mưa 
   Dự báo KTTV 

BIỂU TỔNG HỢP 
   Tổng hợp chung 
   TH Mực nước 
   TH Lượng mưa 
   TH VH cống 
   TH VH máy bơm 
   TH VPCT 

Mực nước 10'  »» Xem theo giờ    [7h]    [19h]    [7/19h]    [1/7/13/19h]    [1/3/5/../23h]    Xem theo ngày      

Số
TT
Công trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
16/0715/0714/0713/0712/0711/0710/0709/0708/0707/0706/0705/07
19h19h19h19h19h19h19h19h19h19h19h19h
ITrạm Như Trác             
1.1TB Như TrácMN bể hút 111124136118113102120131137130120
MN s.ngoài221241246253243232220208197216241
HL cống tưới 186186186188187188186187188187187
1.2Cầu KhôngMực nước      93105122127121119
1.3Cống VùaMN TL 117129141107988197106105113116
MN HL98105108107988096105104112116
IITrạm Hữu Bị             
2.1TB Hữu BịMN bể hút 98107108102947995101101113108
MN s.ngoài219241245253244231220206197212231
HL cống tưới 188196197203346335333337373188190
TL kênh KTB203205207208211212221275335204199
2.2Cống 3/2MN Châu Giang 1031111131061028398106103114117
MN Chính Tây103113113105102121120122121114117
IIITrạm Cốc Thành             
3.1TB Cốc ThànhMN bể hút 102104100808010310010510111989
MN s.ngoài200223232241232221205188181188196
HL cống tưới 183186196226372385401376387180194
Điều tiết Đ.56 189196203224295290287274293184190
3.2Cống Cánh GàMN sông Sắt 991071021021068896101103107111
MN Tiên Hương90919677868792969310795
3.3Cầu MắmMực nước 989910383911009910310111599
3.4Cầu ỐcMực nước 99991028184101981029911494
IVTrạm Sông Chanh             
4.1TB Sông ChanhMN bể hút 101102107929610610410710511894
MN s.ngoài176197210218206197176159159156158
VTrạm Vĩnh Trị             
5.1TB Vĩnh Trị 1MN bể hút 8593888894768488909588
MN s.ngoài143159168174164161152139135134138
5.2Cầu SắtMực nước 961031019798809399100105113
5.3Cống An BàiMN sông Sắt 99106104100967992101101108115
MN Châu Giang981051039994789210099107114
VITrạm Cổ Đam             
6.1TB Cổ ĐamMN bể hút 8291869298889792625599
MN s.ngoài134143149148144146147144143142146
HL cống tưới 171176169174179262340325329169175
6.2TB Quỹ ĐộMN bể hút 117120118114124118130130129128136
MN s.ngoài 210210210210210210210210210210210
6.3Cống Mỹ ĐôMN Mỹ Đô 971061031051091031131087974116
MN sông Sắt9610310197102839499101103111
6.4Cống Cầu GhéoMN phía Cổ Đam 8695919610190104987675104
MN phía Đinh Xá115117117122124130132137152146133
6.5Cống Hoàng ĐanMN phía đồng 110112111109117111123124122120129
VIITrạm Nhâm Tràng             
7.1TB Nhâm TràngMN bể hút 6872788586799093899879
MN s.ngoài125135140136135137134143144145155
HL cống tưới 128128128129127129128129130129130
7.2TB Kinh Thanh 1MN bể hút 7174819088809290808586
MN s.ngoài135142147145143145143145142142146
7.3Cầu NgaMực nước 8490889510094107112113119103
7.4K.tiêu Nhâm Tràng (Lời)Mực nước 74798592928697999610689
Bac Nam Ha